Từ tiếng Pháp "se défraichir" là một động từ phản thân, mang nghĩa là "phai đi" hoặc "kém tươi đi". Từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một vật gì đó khi nó mất đi sự tươi mới, sức sống hoặc màu sắc ban đầu.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Avec le temps, les souvenirs de cette époque se défraichissent, mais ils restent chers à mon cœur."
(Theo thời gian, những kỷ niệm về thời kỳ đó phai nhạt, nhưng vẫn quý giá trong trái tim tôi.)
Phân biệt các biến thể:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Se faner: nghĩa là "héo" hoặc "khô lại". Ví dụ: "Les feuilles se fanent en hiver." (Những chiếc lá héo lại vào mùa đông.)
Se ternir: nghĩa là "bị xỉn màu", thường dùng cho những vật có bề mặt bóng, như đồ trang sức hoặc quần áo. Ví dụ: "Les bijoux en argent se ternissent avec le temps." (Những trang sức bằng bạc bị xỉn màu theo thời gian.)
Idioms và cụm động từ liên quan:
Se décolorer: có nghĩa là "mất màu", thường được sử dụng cho vải hoặc hình ảnh. Ví dụ: "La chemise s'est décolorée après plusieurs lavages." (Chiếc áo đã bị mất màu sau nhiều lần giặt.)
Se gâter: có nghĩa là "hỏng" hoặc "xuống cấp", thường dùng cho thực phẩm. Ví dụ: "Les fruits se gâtent s'ils ne sont pas conservés correctement." (Trái cây sẽ hỏng nếu không được bảo quản đúng cách.)
Tổng kết:
Từ "se défraichir" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự thay đổi về trạng thái của các vật thể hoặc kỷ niệm theo thời gian.